Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 5881 đến 6000 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trập ô trập trùng trật trật bánh
trật cánh khỉ trật chân trật khớp trật lất
trật tự trật trà trật trưỡng trật trệu trật trưỡng
trắc trắc ẩn trắc đạc trắc đồ
trắc địa học trắc bá trắc bách diệp trắc dĩ
trắc lượng trắc nết trắc nghiệm trắc quang
trắc thủ trắc trở trắm trắng
trắng án trắng đục trắng đen trắng bạch
trắng bốp trắng bệch trắng bong trắng chân
trắng chiếu trắng dã trắng hếu trắng lốp
trắng muốt trắng nõn trắng ngà trắng ngần
trắng nhờ trắng nuột trắng phau trắng tay
trắng tinh trắng toát trắng trẻo trắng trợn
trắng trợt trắng trong trắng xoá trằm trồ
trằn trằn trọc trặc trẹo
trẹo cổ trẹo họng trẹo trọ trẹo xương
trẹt trẹt lét trẻ trẻ con
trẻ em trẻ già trẻ hóa trẻ mỏ
trẻ măng trẻ nhỏ trẻ ranh trẻ thơ
trẻ trung trẻ tuổi trẽ trẽn
trẽn mặt trết trở trở đi
trở chứng trở chua trở dạ trở gót
trở gió trở giọng trở kháng trở lên
trở lại trở lực trở lui trở mình
trở mùi trở mặt trở nên trở ngại
trở quẻ trở ra trở tay trở thành
trở trời trở vào trở về trở xuống
trề trề trễ trọ trọ trẹ
trọc trọc khí trọc lóc trọc lốc
trọc phú trọc tếch trọc tếu trọi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.